Trong các hệ thống mạng quy mô lớn, đặc biệt là những môi trường dùng nhiều switch để mở rộng số lượng người dùng và thiết bị, việc tồn tại các đường kết nối dự phòng là điều cần thiết để tăng tính sẵn sàng. Tuy nhiên, chính các đường đi dự phòng này có thể gây ra một vấn đề nghiêm trọng: vòng lặp Layer 2 (Layer 2 Loop). Nếu vòng lặp xảy ra, mạng có thể rơi vào trạng thái tê liệt chỉ trong vài giây. Để giải quyết vấn đề này, giao thức Spanning Tree Protocol (STP) được thiết kế nhằm đảm bảo chỉ tồn tại một đường đi logic duy nhất trong mạng Layer 2, loại bỏ nguy cơ lặp vô hạn mà không cần loại bỏ kết nối vật lý.
1. Vòng lặp Layer 2 – Nguy cơ ẩn trong mạng chuyển mạch
Ở tầng 2 của mô hình OSI, switch hoạt động dựa trên cơ chế chuyển tiếp gói tin bằng MAC Address và sử dụng broadcast trong một số tình huống nhất định, chẳng hạn khi không biết địa chỉ MAC đích. Trong một topo có nhiều switch và tồn tại nhiều đường kết nối vật lý, broadcast sẽ bị chuyển tiếp liên tục qua các thiết bị theo cơ chế “flooding”. Khi các đường kết nối tạo thành vòng, broadcast không bao giờ dừng lại mà trở thành một vòng lặp vô hạn.

Vấn đề không chỉ dừng lại ở broadcast. Các frame multicast và thậm chí unicast cũng có thể bị nhân bản, gây ra tình trạng “broadcast storm”. Khi lưu lượng tăng theo cấp số nhân, băng thông nhanh chóng bị bão hòa, CPU của switch quá tải, bảng MAC bị thay đổi liên tục và hệ thống mất khả năng hoạt động bình thường.
Điểm nguy hiểm là vòng lặp Layer 2 có thể xuất hiện chỉ từ một thao tác kết nối sai hoặc một đường dự phòng chưa được kiểm soát, và hậu quả của nó là toàn bộ mạng LAN có thể ngừng hoạt động trong thời gian ngắn. Đây là lý do vì sao STP trở thành một thành phần không thể thiếu trong kiến trúc mạng doanh nghiệp.
2. STP – Cơ chế ngăn chặn loop bằng việc tạo đường đi logic duy nhất

STP, do IEEE định nghĩa trong chuẩn 802.1D, được tạo ra nhằm đảm bảo rằng trong mạng Layer 2 luôn tồn tại một cây spanning tree – tức một cấu trúc chỉ có một đường đi giữa mọi switch. Để đạt được điều này, STP không xóa bỏ đường kết nối vật lý, mà chỉ chặn một số port chuyển sang trạng thái không chuyển tiếp (Blocking), nhờ đó loại bỏ vòng lặp logic nhưng vẫn giữ lại đường dự phòng cho trường hợp xảy ra sự cố.
Cách STP hoạt động có thể được mô tả qua các bước chính sau:
- Chọn Root Bridge – Switch trung tâm của toàn bộ network topo.
- Xác định đường ngắn nhất đến Root Bridge – Mỗi switch chọn một cổng tốt nhất để kết nối đến Root (Root Port).
- Chọn port chuyển tiếp trong từng segment – STP quyết định cổng nào được phép chuyển tiếp (Designated Port) và cổng nào phải chặn để tránh loop.
Khi một liên kết trong mạng bị lỗi, STP nhanh chóng kích hoạt các cổng dự phòng để duy trì kết nối. Đây chính là cơ chế phòng vệ linh hoạt giúp mạng chuyển mạch vừa không bị lặp, vừa đảm bảo tính sẵn sàng cao.
3. Các khái niệm cốt lõi trong STP – Root Bridge, Root Port, Designated Port
Để hiểu cách STP đưa mạng về trạng thái ổn định, cần nắm rõ ba khái niệm quan trọng: Root Bridge, Root Port, và Designated Port.
3.1 Root Bridge – Trung tâm của cây Spanning Tree
Root Bridge là switch được STP chọn làm điểm tham chiếu. Tất cả switch trong mạng sẽ cố gắng tìm đường tốt nhất để đi đến Root. STP chọn Root Bridge dựa trên Bridge ID, gồm Priority và MAC Address. Switch có Bridge ID thấp nhất sẽ trở thành Root.
Trong thực tế, quản trị viên thường chủ động đặt Priority để lựa chọn switch mạnh, ổn định nhất làm Root, nhằm đảm bảo hiệu năng tốt cho toàn bộ mạng.
3.2 Root Port – Con đường tối ưu dẫn đến Root Bridge
Mỗi switch (ngoại trừ Root Bridge) sẽ chọn một port tốt nhất để kết nối đến Root. Port này, được gọi là Root Port, đại diện cho đường đi ngắn nhất hoặc chi phí thấp nhất đến Root Bridge.
Root Port luôn ở trạng thái Forwarding. Chỉ có một Root Port trên mỗi switch, giúp mạng duy trì cấu trúc cây ổn định và tránh các đường đi dư thừa.
3.3 Designated Port – Đại diện cho mỗi segment
Trong mỗi segment mạng (kết nối giữa hai switch), STP chọn một port có chi phí thấp nhất để trở thành Designated Port. Đây là cổng được phép chuyển tiếp dữ liệu. Mọi cổng còn lại trong cùng segment sẽ bị chuyển sang trạng thái Blocking để tránh vòng lặp.
Khi các Designated Port được xác định, STP đảm bảo rằng chỉ có một đường duy nhất được phép chuyển tiếp trong một khu vực mạng cụ thể.
4. Vai trò của STP trong mạng hiện đại
Mặc dù ngày nay có nhiều phiên bản cải tiến của STP như RSTP (802.1w) hay MSTP (802.1s), nguyên lý cốt lõi vẫn giống nhau: tạo ra một đường đi duy nhất để loại bỏ vòng lặp logic. STP vẫn đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống chuyển mạch vì:
- Cho phép tồn tại nhiều liên kết vật lý nhằm tăng khả năng dự phòng.
- Đảm bảo mạng không bị lặp gây bão broadcast.
- Giữ cho bảng MAC Address ổn định.
- Tạo nền tảng cho các giao thức tiên tiến như EtherChannel, VLAN spanning tree, và load-balancing.
Điều này khiến STP trở thành một trong những công nghệ cơ bản mà mọi kỹ sư mạng phải hiểu rõ khi làm việc với switch và thiết kế hạ tầng LAN.
5. Kết luận – STP là lớp phòng vệ không thể thiếu trong mạng Layer 2
Spanning Tree Protocol giải quyết một trong những vấn đề nguy hiểm nhất của mạng chuyển mạch: vòng lặp Layer 2. Bằng việc xác định Root Bridge, chọn Root Port và Designated Port, STP thiết lập một cấu trúc logic ổn định, đảm bảo toàn bộ hệ thống vận hành mà không gặp sự cố bão broadcast hay tràn MAC Table.
Trong các hệ thống doanh nghiệp, hiểu rõ cách STP hoạt động là nền tảng để triển khai các giải pháp mạng an toàn, có khả năng phục hồi cao và hoạt động ổn định lâu dài. Với các kỹ sư theo đuổi CCNA hoặc các vị trí vận hành mạng, STP là một chủ đề không thể thiếu trong hành trang nghề nghiệp.