RobustX / Chương trình học / Vị trí công việc / AWS Cloud Engineer / Điện toán đám mây cơ bản với AWS

Điện toán đám mây cơ bản với AWS

Khóa học “Điện toán Đám mây Cơ bản với AWS” được thiết kế để trang bị cho bạn kiến thức cốt lõi và kỹ năng thực tiễn về hệ sinh thái cloud hàng đầu thế giới. Chương trình sẽ dẫn dắt bạn từ những khái niệm cơ bản nhất về điện toán đám mây đến việc tự tay triển khai và quản lý các dịch vụ quan trọng của Amazon Web Services, tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.

Với phương pháp học tập tập trung vào ứng dụng, bạn sẽ không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn được thực hành trực tiếp trên môi trường AWS thật. Khóa học dành cho tất cả mọi người, từ người mới bắt đầu, sinh viên công nghệ, lập trình viên, quản trị viên hệ thống cho đến các nhà quản lý dự án mong muốn hiểu rõ và tận dụng sức mạnh của AWS để tối ưu hóa vận hành và thúc đẩy đổi mới.

Hoàn thành khóa học, bạn sẽ hoàn toàn tự tin với kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi chứng chỉ quốc tế AWS Certified Cloud Practitioner (CLF-C02). Đây là bước khởi đầu quan trọng, mở ra cánh cửa đến với các cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong thế giới điện toán đám mây.

Thời lượng: 18h

KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC

Yêu cầu tiên quyết:

    • Có kiến thức căn bản về mạng máy tính
    • Có hiểu biết căn bản về dịch vụ mạng và hệ điều hành
    • Biết sử dụng dòng lệnh (Terminal/CMD) là một lợi thế

Nội dung khóa học

1. Nhập môn Điện toán Đám mây và Hệ sinh thái AWS
    • Tổng quan về Điện toán Đám mây:
      • Định nghĩa Cloud Computing và các lợi ích cốt lõi so với hạ tầng truyền thống (on-premise).
      • Các đặc tính chính: Agility, Elasticity, Cost Savings, Global Reach.
    • Các mô hình Dịch vụ và Triển khai:
      • Phân biệt Infrastructure as a Service (IaaS), Platform as a Service (PaaS), và Software as a Service (SaaS).
      • Phân tích các mô hình triển khai: Public Cloud, Private Cloud, và Hybrid Cloud.
    • Kiến trúc Toàn cầu của AWS:
      • Hiểu rõ cấu trúc: Regions, Availability Zones (AZs), và Edge Locations.
      • Khái niệm về Tính sẵn sàng cao (High Availability) và Khả năng chịu lỗi (Fault Tolerance).
    • Mô hình Chia sẻ Trách nhiệm (Shared Responsibility Model):
      • Xác định rõ trách nhiệm bảo mật của AWS (security of the cloud).
      • Xác định rõ trách nhiệm bảo mật của khách hàng (security in the cloud).
2. Quản lý Truy cập và Bảo mật Nền tảng
    • Quản lý Truy cập và Nhận dạng (IAM):
      • Các thành phần cốt lõi: Users, Groups, Roles, và Policies.
      • Nguyên tắc Đặc quyền Tối thiểu (Principle of Least Privilege).
    • Bảo mật Tài khoản và Thực hành Tốt nhất:
      • Cấu hình Xác thực Đa yếu tố (Multi-Factor Authentication – MFA) cho tài khoản gốc.
      • Các khuyến nghị bảo mật cho tài khoản AWS.
    • Tương tác với AWS qua Giao diện Dòng lệnh (CLI):
      • Cài đặt và cấu hình AWS CLI.
      • Thực hành các lệnh cơ bản để tương tác với dịch vụ AWS.
3. Dịch vụ Tính toán (Compute)
    • Máy chủ ảo Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud):
      • Các khái niệm chính: Amazon Machine Image (AMI), Instance Types, Key Pairs.
      • Khởi tạo và quản lý một máy chủ ảo EC2.
    • Kết nối và Bảo mật cho EC2:
      • Truy cập máy chủ Linux qua SSH và Windows qua RDP.
      • Cấu hình Security Group (firewall ảo) để kiểm soát lưu lượng ra/vào.
      • Sử dụng Elastic IP để có địa chỉ IP công cộng tĩnh.
    • Tự động co giãn và Cân bằng tải:
      • Giới thiệu Elastic Load Balancing (ELB) để phân phối lưu lượng truy cập.
      • Sử dụng Auto Scaling Group để tự động điều chỉnh số lượng máy chủ theo nhu cầu.
4. Dịch vụ Lưu trữ (STORAGE)
    • Lưu trữ đối tượng với Amazon S3 (Simple Storage Service):
      • Tìm hiểu về khái niệm Buckets và Objects.
      • Các trường hợp sử dụng phổ biến của S3.
    • Các Lớp lưu trữ (Storage Classes) và Tối ưu Chi phí:
      • Phân biệt các lớp lưu trữ: S3 Standard, S3 Intelligent-Tiering, S3 Standard-IA, S3 Glacier.
      • Lựa chọn lớp lưu trữ phù hợp để tối ưu hóa chi phí.
    • Bảo mật và Quản lý Dữ liệu trên S3:
      • Quản lý phiên bản (Versioning) để bảo vệ dữ liệu.
      • Mã hóa dữ liệu (Encryption) phía máy chủ.
      • Phân quyền truy cập bằng Bucket Policies và Access Control Lists (ACLs).
    • Ứng dụng thực tế: Triển khai Website tĩnh:
      • Cấu hình một S3 bucket để lưu trữ và phân phối một trang web tĩnh.
5. Mạng và Cơ sở dữ liệu
    • Xây dựng Mạng riêng ảo (Amazon VPC):
      • Kiến trúc VPC: Subnet công khai (Public) và riêng tư (Private).
      • Cấu hình Internet Gateway (IGW) và NAT Gateway để quản lý kết nối internet.
    • Kiểm soát Luồng truy cập Mạng:
      • Sử dụng Route Tables để định tuyến lưu lượng mạng.
      • So sánh sự khác biệt và cách hoạt động của Security Group và Network ACLs (NACL).
    • Dịch vụ Cơ sở dữ liệu Quan hệ (Amazon RDS):
      • Khởi tạo và quản lý cơ sở dữ liệu MySQL hoặc PostgreSQL.
      • Các biện pháp bảo mật kết nối đến RDS.
    • Đảm bảo Tính sẵn sàng cao và Hiệu năng cho RDS:
      • Triển khai Multi-AZ để dự phòng và tự động chuyển đổi khi có lỗi.
      • Sử dụng Read Replicas để tăng cường hiệu năng đọc cho ứng dụng.
6. Giám sát, Tự động hóa và tối ưu chi phí
    • Giám sát và Ghi vết (Logging):
      • Sử dụng Amazon CloudWatch để thu thập metrics, logs và thiết lập cảnh báo (Alarms).
      • Sử dụng AWS CloudTrail để theo dõi và ghi lại các lệnh gọi API trong tài khoản.
    • Nhập môn Kiến trúc Serverless và Tích hợp Ứng dụng:
      • Giới thiệu AWS Lambda cho tính toán không máy chủ (Serverless).
      • Giới thiệu Amazon SNS (dịch vụ thông báo) và SQS (dịch vụ hàng đợi).
    • Hạ tầng dưới dạng Mã (Infrastructure as Code – IaC):
      • Tổng quan về IaC và vai trò trong DevOps.
      • Giới thiệu AWS CloudFormation để tự động hóa việc tạo và quản lý tài nguyên.
    • Lập kế hoạch Chi phí và Hỗ trợ:
      • Các mô hình định giá của AWS: On-Demand, Reserved Instances, Spot Instances.
      • Thực hành với AWS Pricing Calculator để ước tính chi phí dự án.
      • Tổng quan về các gói hỗ trợ (Support Plans) của AWS.

Bài viết liên quan