
NỀN TẢNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Khóa học “Nền tảng Công nghệ Thông tin” là lộ trình đào tạo toàn diện, được thiết kế để trang bị những kiến thức và kỹ năng cốt lõi cho hành trình trở thành Kỹ sư Đám mây, DevOps hay An ninh mạng chuyên nghiệp. Chương trình được xây dựng một cách có hệ thống nhằm tạo ra một nền móng vững chắc, giúp học viên tự tin làm chủ các công nghệ phức tạp trong tương lai và đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành.
Lộ trình học tập bắt đầu từ những viên gạch nền tảng không thể thiếu như Mạng máy tính và Lập trình tự động hóa với Python. Tiếp đó, học viên sẽ đi sâu vào kỹ năng quản trị các dịch vụ mạng thiết yếu trên cả hai hệ điều hành phổ biến là Linux và Windows Server, đảm bảo năng lực vận hành thực tế.
Học viên sẽ làm chủ kỹ năng làm việc với cơ sở dữ liệu SQL và NoSQL, đồng thời khám phá công nghệ ảo hóa – nền tảng của mọi hạ tầng hiện đại. Với tư duy tự động hóa được rèn luyện xuyên suốt, bạn sẽ sẵn sàng tiếp cận các công nghệ nâng cao và chinh phục các vị trí chuyên môn đòi hỏi cao.
Thời lượng: 60h

KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC

NẮM VỮNG TƯ DUY HỆ THỐNG MÁY TÍNH
Tự tay triển khai các dịch vụ mạng cốt lõi như DNS, DHCP, Web trên nền tảng Linux và Windows, hiểu rõ cách chúng vận hành trong thực tế.

Thành thạo lập trình tự động hóa với Python
Tự tin viết các kịch bản tự động hóa tác vụ quản trị, tương tác với API và xử lý hiệu quả các định dạng dữ liệu phổ biến như JSON.

Làm chủ kỹ năng quản trị cơ sở dữ liệu
Thành thạo ngôn ngữ truy vấn SQL, hiểu rõ kiến trúc và biết lựa chọn giữa cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL) và phi quan hệ (NoSQL) cho từng bài toán.

Làm chủ Công nghệ Ảo hóa HỆ THỐNG
Quản lý máy ảo trên các nền tảng phổ biến, hiểu rõ mối liên hệ mật thiết với các dịch vụ cloud IaaS như AWS EC2, tạo nền tảng cho điện toán đám mây.

xây dựng Nền tảng cho các Vị trí Chuyên nghiệp
Sẵn sàng tiếp thu các kiến thức chuyên sâu về Cloud Engineering, DevOps và Cybersecurity, mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong tương lai.


Yêu cầu tiên quyết:
-
- Biết sử dụng máy tính ở mức cơ bản.
- Không yêu cầu kinh nghiệm lập trình, quản trị mạng hay quản trị hệ thống trước đó.
Nội dung khóa học
1. Mạng máy tính căn bản
-
- Tổng quan về mạng máy tính
- Định nghĩa và mục tiêu của mạng máy tính
- Các loại mạng: LAN, WAN, MAN, PAN
- Các thành phần chính: host, switch, router, hub, cáp mạng
- Mô hình OSI và TCP/IP
- Mô hình OSI 7 tầng và mô hình TCP/IP 4 tầng
- Chức năng và dữ liệu truyền qua từng tầng
- Quá trình đóng gói và bóc tách dữ liệu (encapsulation/decapsulation)
- Tầng Physical và Datalink
- Địa chỉ MAC và giao thức ARP
- So sánh hoạt động của Switch và Hub
- Khái niệm VLAN và Spanning Tree
- Địa chỉ IP và phân chia mạng (Subnetting)
- Cấu trúc địa chỉ IPv4, các lớp A-B-C
- Phân biệt địa chỉ Public và Private IP
- Khái niệm CIDR và Subnet Mask
- Bài tập thực hành Subnetting
- Định tuyến và ICMP
- Giao thức ICMP và các lệnh: ping, traceroute/tracert
- Cấu trúc bảng định tuyến
- Định tuyến tĩnh và giới thiệu định tuyến động
- Tầng Transport: TCP và UDP
- TCP: đáng tin cậy, hướng kết nối, bắt tay 3 bước
- UDP: không kết nối, dùng trong truyền thông thời gian thực
- So sánh TCP vs UDP và khái niệm cổng (port)
- Tầng Application: Các dịch vụ phổ biến
- HTTP/HTTPS: cách hoạt động, phương thức, mã trạng thái
- DNS: vai trò, phân giải tên miền, các bản ghi phổ biến
- DHCP: quá trình cấp phát IP tự động
- SSH: kết nối từ xa bảo mật
- Bảo mật mạng cơ bản
- Khái niệm Firewall và các loại Firewall cơ bản
- Cơ chế hoạt động của NAT để chia sẻ kết nối Internet
- Khái niệm và ứng dụng của VPN
- Công cụ và lệnh kiểm tra mạng
- Thực hành với: ping, traceroute, ipconfig/ifconfig, netstat, nslookup
- Giới thiệu Wireshark và cách bắt gói tin cơ bản
- Tổng quan về mạng máy tính
2. Quản trị dịch vụ mạng
-
- Giới thiệu tổng quan và chuẩn bị môi trường
- Mô hình Client – Server và vai trò của quản trị hệ thống
- So sánh mô hình quản trị Linux (CLI) và Windows Server (GUI)
- Hướng dẫn cài đặt và sử dụng máy ảo để lab (VirtualBox/VMware + ISO)
- Cấu trúc thư mục hệ thống và điều hướng trong Linux
- Làm quen với dòng lệnh Linux (CLI Essentials)
- Thao tác file/thư mục: ls, cd, cp, mv, nano, cat, less
- Quản lý tiến trình và dịch vụ: ps, top, systemctl, kill
- Quản lý gói phần mềm: apt (hoặc dnf, tùy distro)
- Cấu hình IP thủ công và kiểm tra kết nối: ip, ping, netstat, nslookup
- Quản lý người dùng và phân quyền tài nguyên
- Linux: Tạo user, group, đổi mật khẩu (useradd, groupadd, passwd)
- Linux: Phân quyền file/thư mục với chmod, chown, sudo
- Windows: Quản lý Local User/Group
- Windows: Phân quyền NTFS và Share Permissions
- Triển khai và vận hành dịch vụ DNS
- Nguyên lý hoạt động DNS và các loại bản ghi (A, CNAME, PTR)
- Thực hành: Cài đặt & cấu hình DNS Server cơ bản với bind9 trên Linux
- Giới thiệu cấu hình DNS Role trên Windows Server
- Kiểm tra, khắc phục lỗi phân giải tên miền (dig, nslookup)
- Triển khai và vận hành dịch vụ DHCP
- Nguyên lý cấp phát IP động (quy trình DORA)
- Thực hành: Cài đặt & cấu hình DHCP Server trên Linux
- Giới thiệu cấu hình DHCP Role trên Windows Server
- Kiểm tra log và khắc phục sự cố cấp IP
- Thiết lập Web Server và File Server
- Cài đặt Apache Web Server trên Linux
- Giới thiệu IIS trên Windows Server
- Cấu hình chia sẻ file qua Samba (giữa Linux và Windows)
- Quản lý phân quyền truy cập chia sẻ hiệu quả
- Truy cập từ xa và xử lý sự cố cơ bản
- Linux: Cấu hình và truy cập SSH (mật khẩu và SSH Key)
- Windows: Kích hoạt và sử dụng Remote Desktop (RDP)
- Các công cụ xử lý sự cố: systemctl, journalctl, ping, netstat
- Giới thiệu Event Viewer trên Windows Server
- Giám sát hệ thống và bảo mật cơ bản
- Giám sát tài nguyên: htop, glances, iftop, vnstat
- Cấu hình tường lửa cơ bản: ufw trên Linux, Windows Firewall
- Quản lý log hệ thống hiệu quả với logrotate, journalctl
- Các nguyên tắc bảo mật cơ bản: phân quyền đúng, giới hạn port, SSH an toàn
- Giới thiệu Quản trị tập trung và AD (Active Directory)
- Mô hình Workgroup vs Domain
- Khái niệm Active Directory và Domain Controller
- Giới thiệu các dịch vụ định danh hiện đại: AWS IAM, Azure AD
- Tư duy quản lý người dùng/tài nguyên tập trung
- Giới thiệu tổng quan và chuẩn bị môi trường
3. Nhập môn lập trình với Python
-
- Nền tảng Python & Làm quen
- Vì sao Python phù hợp cho người mới bắt đầu.
- Cài đặt Python và môi trường phát triển: VSCode, Jupyter/Colab, venv.
- Viết chương trình đầu tiên: “Hello, World!”.
- Ghi chú (comments) và Docstrings.
- Biến và kiểu dữ liệu: string, int, float, boolean.
- Toán tử: số học, so sánh, logic.
- Thao tác chuỗi: f-string, slicing, split, join, replace.
- Cấu trúc điều khiển & Cấu trúc dữ liệu
- Cấu trúc điều kiện: if, elif, else.
- Vòng lặp: for, while; lệnh break, continue.
- Ứng dụng vào bài toán kiểm tra, tính toán lặp.
- Cấu trúc dữ liệu cơ bản: list, tuple, set, dict.
- List comprehension – cú pháp ngắn gọn, mạnh mẽ.
- Duyệt qua list, dict, các phương thức cơ bản.
- Hàm & Tổ chức chương trình
- Khái niệm, ý nghĩa của hàm.
- Định nghĩa hàm với def, giá trị trả về với return.
- Truyền tham số cho hàm, giá trị mặc định.
- Phạm vi biến: local và global.
- Tổ chức chương trình thành các hàm để tái sử dụng, dễ bảo trì.
- Tư duy giải quyết vấn đề
- Phân tích yêu cầu, chia nhỏ bài toán.
- Vẽ sơ đồ tư duy, lưu đồ thuật toán.
- Thuật toán cơ bản: sắp xếp, tìm kiếm.
- Giới thiệu cấu trúc dữ liệu nâng cao: Stack, Queue và ứng dụng.
- Xử lý File & Ngoại lệ
- Đọc/ghi file văn bản (.txt, .log).
- Làm việc với đường dẫn file, thư mục (module os).
- Đọc/ghi dữ liệu JSON (module json).
- Xử lý lỗi với try/except để chương trình không bị dừng đột ngột.
- Tương tác với Thư viện & API
- Cài đặt và import thư viện bằng pip.
- Giới thiệu về API, giao thức HTTP.
- Sử dụng thư viện requests để thực hiện GET, POST cơ bản.
- Đọc và xử lý dữ liệu JSON trả về từ API.
- Bài thực hành: viết script gọi API công khai, hiển thị dữ liệu.
- Unit test & Logging
- Viết kiểm thử đơn vị với module unittest.
- Viết test cho các hàm xử lý logic.
- Ghi log hoạt động chương trình với module logging: DEBUG/INFO/WARN/ERROR.
- Giới thiệu lập trình hướng đối tượng (OOP)
- Khái niệm lớp (Class) và đối tượng (Object).
- Tạo lớp đơn giản, khởi tạo đối tượng, thuộc tính và phương thức.
- Ý nghĩa OOP trong tổ chức chương trình lớn.
- Nền tảng Python & Làm quen
4. Nhập môn cơ sở dữ liệu
-
- Tổng quan về Cơ sở dữ liệu
- Khái niệm Database, so sánh với lưu trữ bằng file.
- Hệ quản trị CSDL (DBMS), mô hình Client-Server.
- Phân loại: CSDL Quan hệ (SQL) vs. Phi quan hệ (NoSQL).
- Cài đặt MySQL, công cụ quản lý (MySQL Workbench).
- Nền tảng CSDL Quan hệ & SQL
- Cấu trúc: Bảng, hàng, cột, kiểu dữ liệu (INT, VARCHAR, DATE).
- Khóa chính (PRIMARY KEY), khóa ngoại (FOREIGN KEY).
- Ràng buộc: NOT NULL, UNIQUE.
- DDL: CREATE, ALTER, DROP DATABASE/TABLE.
- DML: INSERT, UPDATE, DELETE.
- Truy vấn, Lọc và Sắp xếp Dữ liệu
- Lấy dữ liệu: SELECT … FROM.
- Lọc bản ghi: WHERE với điều kiện logic, LIKE, BETWEEN, IS NULL.
- Sắp xếp: ORDER BY, giới hạn kết quả với LIMIT.
- Tổng hợp và Nhóm Dữ liệu
- Hàm tổng hợp: COUNT, SUM, AVG, MAX, MIN.
- Nhóm dữ liệu: GROUP BY.
- Lọc nhóm: HAVING.
- Kết hợp Dữ liệu từ Nhiều Bảng
- Hiểu và thực hành các loại JOIN: INNER, LEFT, RIGHT, FULL OUTER.
- Sử dụng alias cho bảng, cột để viết truy vấn rõ ràng hơn.
- SQL Nâng cao
- Truy vấn lồng (Subquery) để giải quyết yêu cầu phức tạp.
- CTE (Common Table Expression) với mệnh đề WITH.
- Hàm cửa sổ (Window Functions): ROW_NUMBER, RANK, SUM() OVER(…).
- View: tạo bảng ảo giúp đơn giản hóa truy vấn.
- Index: vai trò, cách tạo, ảnh hưởng đến hiệu năng.
- Đảm bảo Toàn vẹn & Lập trình trong CSDL
- Transaction: khái niệm ACID, COMMIT, ROLLBACK.
- Stored Procedure: tạo, gọi, truyền tham số IN/OUT.
- User-Defined Function: giới thiệu, so sánh với Stored Procedure.
- Trigger: tự động chạy khi INSERT/UPDATE/DELETE, ứng dụng ghi log.
- Quản trị CSDL cơ bản
- Sao lưu & Phục hồi: mysqldump, mysql < backup.sql.
- Phân quyền cơ bản cho người dùng.
- Giới thiệu NoSQL & Định hướng Cloud
- Khái niệm, ưu/nhược điểm, sự khác biệt giữa SQL và NoSQL.
- Làm quen MongoDB: Collection, Document, các thao tác CRUD.
- So sánh xử lý bài toán trên MySQL và MongoDB.
- Liên hệ đến cloud:
- MySQL/PostgreSQL → Amazon RDS.
- MongoDB → Amazon DynamoDB/DocumentDB.
- Tổng quan về Cơ sở dữ liệu
5. Nhập môn Ảo hoá hệ thống
-
- Tổng quan về công nghệ ảo hóa trong doanh nghiệp
- Khái niệm ảo hóa và vai trò trong hạ tầng CNTT hiện đại.
- So sánh Hypervisor Type 1 và Type 2, ứng dụng thực tế.
- Lợi ích của ảo hóa: tối ưu tài nguyên, mở rộng linh hoạt, tăng độ sẵn sàng.
- So sánh ảo hóa với container.
- Các nền tảng phổ biến: Proxmox VE, VMware vSphere, Microsoft Hyper-V.
- Cài đặt và quản lý máy ảo trên Proxmox hoặc vSphere
- Cấu trúc hệ thống ảo hóa: Host – Hypervisor – Guest VM.
- Cài đặt và truy cập giao diện quản lý (Web UI hoặc vCenter).
- Tạo máy ảo: cấu hình CPU, RAM, Disk, ISO, Boot.
- Thao tác quản trị VM: snapshot, backup, clone, tạo template.
- Cấu hình mạng ảo doanh nghiệp
- Giới thiệu các mô hình: NAT, Bridge, VLAN, Bonding.
- Tạo Virtual Switch, kết nối các VM trong nội bộ.
- Thiết lập địa chỉ IP tĩnh và định tuyến giữa các VM.
- Thiết kế mô hình nhiều tầng (Web – App – DB) và phân vùng mạng.
- Quản lý tài nguyên và phân quyền
- Cấu hình Resource Pool, giới hạn CPU/RAM cho từng nhóm máy ảo.
- Tạo Template chuẩn để triển khai nhanh máy ảo mới.
- Phân quyền người dùng (RBAC): Administrator, Read-only, VM User.
- Giám sát tài nguyên theo thời gian thực: CPU, Disk, IO, Network.
- Bài thực hành tổng hợp
- Xây dựng một hệ thống lab gồm nhiều máy ảo với các mô hình mạng khác nhau.
- Thực hiện snapshot, clone, backup.
- Cấu hình Virtual Switch, phân chia VLAN, kiểm thử kết nối giữa các VM.
- Liên hệ với môi trường Cloud
- Giải thích mối liên hệ giữa công nghệ ảo hóa và các dịch vụ cloud: AWS EC2, Azure VM.
- Hiểu rằng Cloud IaaS chính là triển khai Hypervisor Type 1 ở quy mô lớn.
- Tổng quan về công nghệ ảo hóa trong doanh nghiệp

Bài viết liên quan
